Có 2 kết quả:
仓储 cāng chǔ ㄘㄤ ㄔㄨˇ • 倉儲 cāng chǔ ㄘㄤ ㄔㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to store in a warehouse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to store in a warehouse
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0